Bước vào thế kỉ 21, công nghệ thông tin đã và đang ngày càng phát triển, đem lại rất nhiều sự tiện lợi cho con người. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người, ngành hàng không không ngừng phát triển sản phẩm bằng cách ứng dụng công nghệ cao.
Giờ đây, việc mua vé máy bay trở nên dễ hơn bao giờ hết với dịch vụ online. Đặt vé online ở các website có dử dụng tiếng việt thì khá dễ dàng song khi thực hiện ở các trang web nước ngoài bạn sẽ gặp trở ngại về ngôn ngữ. Trong những trường hợp như thế thì tiếng Anh sẽ là một công cụ hữu hiệu.
Cùng xem qua một số từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay online nhé!
Ảnh minh họa.
Một số lưu ý khi đặt vé máy bay online:
Hiện nay, ngoài cách đặt vé máy bay online trên từng trang chủ của hãng thì bạn có thể đặt vé máy bay trên website của các đại lý vé máy bay lớn và có uy tín như: abay, flynow, beetours,…hoặc trên các ứng dụng như Traveloka để nhận được những khuyến mãi hấp dẫn. Khi hoàn thành thủ tục mua vé và thanh toán thành công, hệ thống sẽ thông báo và bạn sẽ nhận được mã vé gửi kèm qua thư điện tử trong vòng 30 phút.
Ngoài việc mua vé online, bạn cũng có thể làm thủ tục check – in online trước giờ bay, như vậy bạn sẽ không cần đến sân bay quá sớm để làm thủ tục nữa. Thủ tục check – in online sẽ được mở trên hệ thống từ 24h – 2h trước khi chuyến bay cất cánh. Tuy nhiên với mỗi mã đặt chỗ khác nhau chỉ có 9 người được thực hiện cùng lúc nên bạn sẽ phải chờ hoặc thực hiện liên tục cho đến khi hoàn thành thủ tục.
Một số từ vựng tiếng Anh sân bay:
Như đã nói ở trên, tiếng Anh là một trong những công cụ hữu ích, đặc biệt khi bạn đi du lịch, du học hoặc công tác nước ngoài. Hãy cùng học những từ vựng, mẫu câu sau để chuẩn bị hành trang lên đường nhé:
Check in | Nhập cảnh |
Check out | Xuất cảnh |
Duration | Khoảng thời gian bay |
Departure | Điểm xuất phát |
Destination / Arrival | Điểm đến |
Guest/ Passenger | Hành khách |
Booking reference: | Mã xác nhận đặt chỗ (code vé) |
Passport: | Hộ chiếu |
Baggage: | Hành lý |
Carry – on | Hành lý xách tay |
Window seat | Chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
Aisle seat | Chỗ ngồi lạnh lối đi |
Gate | Cổng |
Flight number | Số hiệu máy bay |
One way | Một chiều |
Round trip | Khứ hồi |
Seat class | Hạng ghế ngồi |
Economy | Ghế hạng phổ thông |
Business class | Ghế hạng thương gia |
First class | Ghế hạng nhất |
Premium economy | Ghế hạng phổ thông đặc biệt |
Boarding time | Giờ lên máy bay |
Boarding gate | Cổng khởi hành |
Boarding pass | Vé lên máy bay |
Price | Giá vé |
Flight details | Chi tiết chuyến bay |
Fare info | Chi tiết vé |
Book(ing) | Đặt vé |
Seat layout | Bố trí ghế ngồi |
Seat pitch | Kích cỡ ghế ngồi |
Cabin baggage | Khoang đựng hành lý |
-
các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay:
Tuy đã có thủ tục check – in online nhưng nếu khách hàng muốn vẫn có thể trực tiếp đến quầy để làm thủ tục, sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong quá trình làm thủ tục:
English | Vietnamese |
I booked on the Internet | Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet |
Do you have your booking reference? | Bạn có mã số đặt vé không? |
Your passport and ticket, please? | Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé. |
Where are you flying to? | Bạn bay đi đâu |
How many bags are you checking in? | Bạn gửi bao nhiêu hành lý? |
Where can I get a trolley? | Tôi có thể kiếm một cái xe đấy ở đâu? |
What’s your flight number? | Số hiệu chuyến bay của bạn là gì? |
The flight’s been delayed/cancelled | Chuyến bay đã bị hoãn/hủy. |
Bài trên là một số chia sẻ về cách thức làm thủ tục vé máy bay online cũng như giới thiệu một số từ tiếng Anh thông dụng. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho mọi người. Hãy ghé thăm X3English để có thêm nhiều trải nghiệm tiếng Anh thú vị nhé!